Thành tích
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
1 | Trần Minh Hoàng | 1998 | Hà Nội | Nam | UEE | 2013 | SCHO |
2 | Ngô Đặng Hoàng | 1999 | Hà Nội | Nam | UEE | 2013 | SCHO |
3 | Trần Anh Minh | 1994 | Hà Nội | Nam | UEE | 2013 | ADMI |
4 | Trương Ngọc Khánh | 1994 | Hà Nội | Nam | UEE | 2013 | ADMI |
5 | Lương Văn An | 1995 | Chưa rõ | Nam | UEE | 2013 | ADMI |
6 | Lê Anh Phương | 1995 | Nam Định | Nữ | UEE | 2013 | ADMI |
7 | Nguyễn Thu Hà | 1995 | Quảng Ninh | Nữ | UEE | 2013 | ADMI |
8 | Mai Hoàng Lâm | 1995 | Thanh Hóa | Nam | UEE | 2013 | SCHO |