Thành tích
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
1 | Nguyễn Văn Thế | 1993 | Nam Định | Nam | UEE | 2012 | SCHO |
2 | Lê Hồng Phước | 1992 | Nam Định | Nam | UEE | 2012 | SCHO |
3 | Nguyễn Thành Trung | 1992 | Hà Nội | Nam | UEE | 2012 | ADMI |
4 | Phạm Việt Hoàng | 1994 | Quảng Bình | Nam | UEE | 2012 | ADMI |
5 | Nguyễn Thị Loan | 1994 | Thái Bình | Nữ | UEE | 2012 | ADMI |
6 | Trần Minh Trí | 1994 | Hà Tây | Nam | UEE | 2012 | SCHO |
7 | Phạm Quỳnh Anh | 1994 | Hà Nội | Nữ | UEE | 2012 | SCHO |
8 | Nguyễn Tú Khải | 1994 | Hà Nội | Nam | UEE | 2012 | SCHO |
9 | Vũ Hoàng Anh | 1994 | Thái Bình | Nữ | UEE | 2012 | SCHO |
10 | Nguyễn Kiều Trinh | 1994 | Thái Bình | Nữ | UEE | 2012 | SCHO |
11 | Phan Kiều Anh | 1997 | Hà Nội | Nữ | UEE | 2012 | ADMI |