Thành tích
TT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Giới tính | Chương trình | Năm học | Kết quả |
31 | Phan Anh Tuấn | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
32 | Phan Quốc Tuấn | 1996 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
33 | Lương Việt Hoàng | 1996 | Hà Tĩnh | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
34 | Nguyễn Hà Khoa | 1996 | Hà Tây | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
35 | Nguyễn Tuấn Kiên | 1996 | Nam Định | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
36 | Nguyễn Khắc Hưng | 1996 | Hải Dương | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
37 | Nguyễn Đăng Quang | 1996 | Thái Bình | Nam | UEE | 2014 | ADMI |
38 | Vũ Quang Minh | 2000 | Hà Nội | Nam | UEE | 2014 | ADMI |