SAT, AP, và A level: giá trị và phạm vi sử dụng

Phạm Văn Thuận, Nguyễn Vũ Hoàng Minh — Đăng ngày 27/10/2025
ALE
Cambridge A-level

Giá trị sử dụng của SAT, AP và A-level

Giới thiệu

SAT, AP (Advanced Placement) và A-level là ba kỳ thi nổi tiếng thế giới, và được biết đến rộng rãi ở Việt Nam.

Bài viết này so sánh các chương trình này về mục đích, cấu trúc, nội dung, thời hạn hiệu lực của điểm số, và khả năng thay thế bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT).

Mục đích

  • SAT: Kỳ thi chuẩn hóa do College Board tổ chức, đánh giá kỹ năng đọc, viết và toán học để phục vụ như dữ liệu bổ sung cho tuyển sinh đại học tại Mỹ và nhiều trường khác.
  • AP: Chương trình cung cấp các khóa học và kỳ thi cấp độ đại học cho học sinh trung học, giúp kiếm tín chỉ đại học hoặc tăng lợi thế xét tuyển.
  • A-level: Chương trình học 2 năm của hệ thống giáo dục Anh, tập trung vào các môn chuyên sâu, chuẩn bị cho đại học hoặc nghề nghiệp.

Cấu trúc và nội dung

  • SAT: Gồm hai phần chính: Đọc hiểu tiếng Anh, Toán học. Thời gian thi ~3 giờ, không tính phần Essay tùy chọn. Nội dung tập trung vào kỹ năng tư duy, không yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
  • AP: Mỗi môn AP (ví dụ: AP Calculus, AP Biology) có kỳ thi riêng, gồm trắc nghiệm và tự luận. Nội dung tương đương khóa học đại học năm nhất. Nhiều học sinh tại VN đạt điểm 5 AP.
  • A-level: Học sinh chọn 3 đến 4 môn (từ hơn 70 môn), học trong 2 năm (hoặc ngắn hơn tùy học sinh), thi cuối khóa bằng các bài kiểm tra viết hoặc thực hành (tùy môn). Nội dung chuyên sâu, yêu cầu phân tích và áp dụng kiến thức.

Giá trị bằng cấp thì A level, AP, SAT không thể xếp đồng đẳng, như cách một số trường ĐH Việt Nam đang xếp. Việc này ảnh hưởng đến quyền tiếp cận học tập đại học của một số học sinh. Tình hình chung đang cải thiện khi cán bộ tuyển sinh hiểu hơn về các bằng cấp, chứng chỉ.

Phạm Văn Thuận

Khác biệt lớn nhất ở A-level so với SAT và AP là mức độ chuyên sâu và thực hành phòng thí nghiệm. A-level cung cấp kiến thức ở mức độ chuyên sâu tiệm cận với các môn ở bậc đại học, và chuẩn bị kiến thức, tư duy, kỹ năng cho thí sinh học đại học.

Phạm vi sử dụng

  • SAT: Chủ yếu ở Mỹ, được một số trường quốc tế chấp nhận, nhưng không phổ biến ở Anh hay châu Âu.
  • AP: Phổ biến ở Mỹ và Canada, được công nhận ở một số quốc gia khác để chuyển đổi tín chỉ đại học.
  • A-level: Phổ biến ở Anh và các nước thuộc Khối Anh ngữ, được công nhận rộng rãi toàn cầu, trên 1500 trường đại học (ở Úc, Mỹ, Canada, Singapore, Anh Quốc, châu Âu).

Đánh giá và Điểm số

  • SAT: Điểm từ 400 đến 1600, sử dụng để so sánh năng lực ứng viên.
  • AP: Điểm từ 1 đến 5, với điểm 3 trở lên thường được chấp nhận để chuyển đổi tín chỉ đại học.
  • A-level: Điểm từ A* đến E, quyết định trực tiếp cơ hội vào đại học. Được miễn tín chỉ với nhiều trường đại học ở Canada và Mỹ.

Thời hạn hiệu lực của điểm số

  • SAT: Không có thời hạn chính thức, nhưng nhiều trường khuyến nghị sử dụng điểm trong vòng 5 năm. Sau thời gian này, một số trường có thể yêu cầu thi lại.
  • AP: Không có thời hạn chính thức, nhưng điểm thường được sử dụng trong 5 đến 7 năm để chuyển đổi tín chỉ hoặc xét tuyển, tùy chính sách trường.
  • A-level: Được coi là vĩnh viễn, nhưng một số trường có thể yêu cầu bổ sung thông tin nếu nộp đơn sau nhiều năm.

Học sinh cần kiểm tra chính sách cụ thể của trường đại học để đảm bảo điểm số được chấp nhận.

Có được coi là diploma hay thay thế bằng THPT?

A-level và IB

  • A-level: Là chương trình học 2 năm, được công nhận như bằng cấp trung học ở Anh và nhiều quốc gia. Nó có thể thay thế bằng tốt nghiệp THPT trong các hệ thống giáo dục tương ứng.
  • IB (International Baccalaureate): Là chương trình trung học quốc tế, được công nhận như bằng cấp trung học toàn cầu, thay thế bằng THPT.

Hai kỳ IB và A-level được coi là đồng đẳng theo nghĩa là có giá trị pháp lý và học thuật tương đương. Với A-level thì học sinh được chọn môn theo số lượng và môn học mình định theo. Với IB thì học sinh bắt buộc phải học đủ 6 môn.

SAT

  • Tính chất: SAT chỉ là một kỳ thi chuẩn hóa, không phải chương trình học, do đó không được coi là diplomakhông thay thế bằng THPT.
  • Vai trò: Điểm SAT bổ sung cho hồ sơ xét tuyển đại học, nhưng học sinh vẫn cần bằng tốt nghiệp THPT từ trường của mình.

AP

  • Tính chất: AP là các khóa học và kỳ thi chuyên sâu, nhưng không phải chương trình trung học toàn diện. Do đó, AP không được coi là diplomakhông thay thế bằng THPT.
  • Vai trò: Điểm AP (3 đến 5) có thể chuyển đổi thành tín chỉ đại học, nhưng học sinh vẫn cần bằng THPT để đủ điều kiện nhập học.

Tính đại chúng

So với SAT, AP thì chương trình A--level khó học hơn. Ở Việt Nam SAT và AP dễ dàng trở thành xu hướng, còn A--level kén người học và người dạy do mức độ khó của chương trình. Chỉ là khó hơn so với SAT, AP. Học sinh thuộc mức giỏi tại các trường học đều theo được A level.

Tại Anh, Úc, Singapore và Việt Nam

Một số tình huống áp dụng

  • A level (3, 4 mã môn), IELTS: đủ pháp lý và học thuật, không dùng/có bằng THPT.
  • SAT, IELTS, bằng THPT: đủ pháp lý, học thuật.
  • Các trường top 1 đến 10 của UK: IELTS, THPT: không đủ pháp lý. Học sinh phải có Foundations, hoặc A level.
  • SAT, IELTS nộp vào NUS/NTU/SMU/Sutd: không đủ pháp lý và học thuật.

Kết luận

A-level và IB là các chương trình trung học toàn diện, được công nhận như bằng cấp trung học, có thể thay thế bằng tốt nghiệp THPT. Ngược lại, SAT chỉ là kỳ thi chuẩn hóa, và AP là các khóa học chuyên sâu, cả hai đều không phải diploma và không thể thay thế bằng THPT. Học sinh cần kết hợp bằng tốt nghiệp THPT với điểm SAT hoặc AP khi nộp đơn vào các trường đại học, đặc biệt ở Mỹ. Để đảm bảo đáp ứng yêu cầu tuyển sinh, học sinh nên kiểm tra chính sách cụ thể của từng trường.

Pham Van Thuan, Nguyen Vu Hoang Minh