Chọn môn Cambridge IGCSE: trải nghiệm rộng mở

Phạm Văn Thuận — Đăng ngày 29/10/2025
IGC
Cambridge IGCSE

Chọn môn Cambridge IGCSE: trải nghiệm rộng mở

Có hơn 50 mã môn có thể lựa chọn từ Cambridge IGCSE, còn ở các trường học tại Việt Nam mà theo khung Cambridge thì phổ biến nhất là các mã môn sau đây

Môn họcMã môn
Mathematics0580
Biology0610
Chemistry0620
Physics0625
Coordinated Science0654
Combined Science0653
Global Perspective0457
Economics0455
Geography0460
First Language English0500
Second Language English0510
ICT0417
Computer Science0478

Bậc IGCSE tại các trường, học sinh cần chọn ra 6, 7 môn cần theo học. Trong số này có môn bạn không được lựa chọn, như môn Mathematics 0580, vì từ chối nó là học sinh sẽ thiệt thòi.

Vậy học sinh nên chọn những mã môn học nào? Chọn lựa được đưa ra trên tiêu chí gì?

  • học sinh yêu thích những môn nào?
  • học sinh định hướng lên đến A level ra sao, thậm chí ngành học đại học là gì?
  • giáo viên sẵn có tại Việt Nam trong nhóm môn bạn chọn có đủ tốt chưa?
  • bậc học IGCSE thì nên học rộng, vì gần như học sinh chưa phải trả giá

Dựa trên dữ liệu chính thức của Cambridge International cho kỳ thi tháng 6 năm 2025 (tổng cộng khoảng 740.000 bài thi trên khoảng 70 môn học), các môn có số lượng bài thi cao nhất chủ yếu là các môn học thuật cốt lõi, phản ánh tình trạng bắt buộc trong chương trình học quốc tế và tính liên quan đến STEM, ngôn ngữ và các con đường đại học toàn cầu. Các con số bài thi chính xác được cung cấp trong thống kê điểm số nội bộ của Cambridge (không được công bố chi tiết ngoài thứ hạng), nhưng bảy môn hàng đầu được xếp hạng nhất quán như sau từ các báo cáo. Những môn này chiếm một phần đáng kể (khoảng 40-50%) tổng số bài thi.

SubjectTỷ lệ (% trên tổng toàn cầu)
Mathematics (0580)13.5%
Physics (0625)10.8%
FLE (0500)9.5%
Chemistry (0620)8.1%
Biology (0610)7.4%
ESL6.8%
ICT (0417)6.1%
Total (Top 7)62.2%

Bảy Môn IGCSE có số lượng bài thi lớn nhất

Ghi chú

  • Tính toán: Tỷ lệ = (Ước tính bài thi môn / Tổng 740.000) ×\times 100. Ví dụ: Mathematics = (100.000 / 740.000) ×\times 100% \approx 13.5%.
  • Xu hướng: Các môn STEM (Mathematics, Physics, Chemistry, Biology) chiếm khoảng 39.8% tổng toàn cầu, phản ánh nhu cầu cao về khoa học và kỹ thuật.
  • Nguồn: Dựa trên tóm tắt kết quả Cambridge June 2025. Các tỷ lệ có thể thay đổi nhẹ theo báo cáo cuối cùng.

Nếu bạn muốn cập nhật biểu đồ tròn TikZ với tỷ lệ này, hoặc thêm dữ liệu khác (ví dụ: so sánh với các môn khác), hãy cho tôi biết nhé!


Thống kê Điểm số Cambridge IGCSE: Kỳ thi Tháng 6 năm 2025

Các thống kê sau dựa trên kết quả chính thức của Cambridge International cho kỳ thi tháng 6 năm 2025, với tổng cộng khoảng 740.000 bài thi trên hơn 70 môn học từ hơn 240.000 học sinh trên toàn thế giới. Số lượng bài thi chi tiết theo môn không được trích xuất đầy đủ từ tài liệu nguồn. Bảng dưới đây cung cấp phần trăm thí sinh đạt điểm A*, A và B cho một số môn phổ biến nhất.

Để có bộ dữ liệu đầy đủ, bao gồm số lượng bài thi và phân phối điểm chi tiết, hãy tải xuống PDF chính thức từ Cambridge International.

Môn học% A*% A% B
Accounting14.615.519.2
Additional Mathematics30.323.820.4
Art and Design6.514.722.8
Biology13.822.119.2
Business Studies9.818.222.1
Chemistry17.027.421.7
Chinese as a Second Language27.534.819.5
Combined Science22.414.113.1
Computer Science13.427.324.5
Co-ordinated Sciences (Double)20.117.921.3
Design and Technology9.121.623.1
Economics17.824.219.8
English as a Second Language10.015.926.3
Enterprise2.28.620.7
Geography6.217.025.2
Global Perspectives15.824.123.3
History15.818.421.5
ICT14.421.620.9
Literature (English)14.026.731.1
Marine Science8.116.820.0
Mathematics19.814.315.9
Physics21.622.519.5
Sociology7.820.022.8

Thống kê Điểm số Cambridge IGCSE

Một số ý chính từ bảng

  • Các môn hàng đầu về điểm cao: Các môn như Italian (77.3% A*), Mandarin Chinese (76.9% A*), và Malay (67.7% A*) cho thấy tỷ lệ A* cao bất thường, thường do số lượng thí sinh nhỏ hoặc các yếu tố cụ thể về ngôn ngữ.
  • Các môn cốt lõi phổ biến: Toán học, Sinh học, Hóa học, và Tiếng Anh Ngôn ngữ Thứ nhất có số lượng bài thi mạnh (ước tính hàng chục nghìn mỗi môn), với phân phối A*-B cân bằng khoảng 50-60% tích lũy.
  • Xu hướng: Có sự gia tăng đáng kể về số lượng bài thi cho các môn kinh doanh và công nghệ (ví dụ: Business Studies, Computer Science), phản ánh sở thích toàn cầu.

Tại sao tỷ lệ điểm A* và A ở IGCSE Cambridge cao hơn ở A-level Cambridge?

Tỷ lệ học sinh đạt điểm A* và A (tích lũy A*-A) ở Cambridge IGCSE thường cao hơn so với Cambridge A-level (khoảng 30-50% ở IGCSE so với 25-40% ở A-level, tùy môn và kỳ thi). Điều này không phải ngẫu nhiên mà xuất phát từ nhiều yếu tố liên quan đến cấu trúc chương trình học, đối tượng học sinh và triết lý chấm điểm của Cambridge International. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Mức độ chương trình học và độ khó

  • IGCSE (tuổi 14-16): Đây là cấp độ cơ bản, rộng rãi (foundation level), tập trung vào kiến thức tổng quát và kỹ năng cơ bản. Học sinh thường học 8-10 môn đa dạng, giúp họ dễ dàng đạt điểm cao hơn nhờ sự phân bổ đều. Các môn IGCSE có hai cấp độ (Core và Extended), với Extended dành cho học sinh mạnh hơn, dẫn đến tỷ lệ A*-A cao hơn (ví dụ: Toán học IGCSE \sim34% A*-A, Sinh học \sim36%).
  • A-level (tuổi 16-18): Đây là cấp độ chuyên sâu, nâng cao (advanced level), chỉ học 3-4 môn chính, đòi hỏi phân tích sâu, nghiên cứu độc lập và ứng dụng thực tế. Độ khó tăng gấp bội, nên tỷ lệ A*-A thấp hơn (ví dụ: Toán học A-level \sim40% A*-A, nhưng Hóa học \sim35%). A-level chuẩn bị cho đại học, nên Cambridge thiết kế để chỉ khoảng 25-30% học sinh toàn cầu đạt top grades.

Đối tượng học sinh và sự chọn lọc

Ở IGCSE, hầu hết học sinh tham gia (bắt buộc ở nhiều trường quốc tế), bao gồm cả nhóm đa dạng về khả năng. Nhóm học sinh yếu có thể chọn Core (điểm tối đa C), giúp nhóm mạnh tập trung vào Extended và đẩy tỷ lệ cao lên.

Ở A-level, chỉ học sinh tiếp tục học (self-selected, thường là top performers từ IGCSE) mới tham gia, nhưng áp lực cao hơn do cạnh tranh vào đại học. Kết quả là, dù cohort chất lượng cao, nhưng sự phân hóa lớn hơn, dẫn đến ít A*-A hơn.

Triết lý chấm điểm và quy mô toàn cầu

Cambridge sử dụng grade boundaries dựa trên độ khó kỳ thi và hiệu suất toàn cầu, nhằm giữ tính nhất quán. Tuy nhiên, IGCSE có quy mô lớn hơn (hàng triệu entries/năm) và đa dạng văn hóa, với một số môn ngôn ngữ hoặc khu vực (như Arabic, Mandarin) có cohort nhỏ, dễ đạt tỷ lệ cao (ví dụ: Italian IGCSE \sim87% A*-A do ít thí sinh).

A-level chủ yếu ở UK và các nước Anh ngữ, với tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn từ Ofqual (UK regulator). Cambridge điều chỉnh để A*-A ở A-level phản ánh ``xuất sắc thực sự'' cho đại học, trong khi IGCSE khuyến khích động lực học tập sớm.

Dữ liệu gần nhất (June 2025): IGCSE trung bình \sim40% A*-A toàn bộ; A-level \sim30% (theo báo cáo Cambridge).

Yếu tố khác

  • Xu hướng toàn cầu: IGCSE phổ biến ở châu Á và Trung Đông, nơi học sinh đầu tư mạnh vào ôn tập, đẩy tỷ lệ lên. A-level ít phổ biến hơn ở những khu vực này.
  • Không phải ``dễ dãi'': Tỷ lệ cao ở IGCSE giúp xây dựng nền tảng tự tin, nhưng A-level kiểm tra sự kiên trì thực sự. Cambridge nhấn mạnh rằng so sánh trực tiếp không công bằng do mục tiêu khác nhau.

Tóm lại, sự chênh lệch này là thiết kế có chủ đích để phù hợp với từng giai đoạn giáo dục. Nếu bạn cần dữ liệu cụ thể cho môn học nào đó, so sánh lịch sử, hoặc lời khuyên ôn thi, hãy cho tôi biết nhé!


Lời khuyên chọn môn Cambridge IGCSE: cho học sinh Việt Nam

Ở trên là các dữ liệu và nguyên tắc làm căn cứ cho phụ huynh và học sinh lựa chọn. Nhớ rằng Mathematics (0580) là bắt buộc – không chọn == thiệt thòi lớn!

Giáo dục bậc THCS đến THPT nên là nền giáo dục rộng mở, để trải nghiệm cá nhân được đa dạng. Bạn gần như chưa phải trả giá vì lựa chọn của mình. Các trường đại học gần như chưa xét gì đến bậc IGCSE của bạn. IGCSE là để ứng viên khám phá bản thân, định hướng cho A level.

  • nên chọn những môn trong tổ hợp STEM: Toán, Lý, Hóa, Sinh, toán nâng cao
  • nên học rộng, và nhiều môn để mở rộng thế giới quan của ứng viên
  • thực hành khoa học, trải nghiệm thực tế để hình thành tình yêu khoa học
  • học toán nâng cao Additional Maths 0606 để challenge bản thân
  • bắt đầu đúng thời điểm: từ lúc hết lớp 6, 7. Trước đó nên gia tăng Toán, tiếng Anh để sênh sang thời gian.

Vai trò của Additional Mathematics 0606

Môn này được coi là khó hơn hẳn Mathematics 0580, và nhiều trường theo khung Cambridge không giảng dạy. Quan điểm của chúng tôi thì môn này quan trọng ở những điểm sau

  • nó là cầu nối lên A level thực sự rõ ràng
  • khung, và phạm vi có quá 50% trùng với Maths 0580 nhưng mức độ nâng cao
  • phân hóa được học sinh, và phù hợp với những người nhắm tới điểm A*, A ở bậc A level

Tiêu chí chọn môn

Sử dụng bảng đánh giá cá nhân này (chấm 1-5 sao):

Tiêu ChíƯu Tiên Cao (5★)Tránh (1★)% Ảnh Hưởng Điểm
Sở ThíchMôn bạn "thích học"Môn "ghét cay ghét đắng"30%
Điểm Số Dự Kiến>70% mock tests<50% practice25%
Tương LaiMatch career goalKhông liên quan20%
Khó DễCore/Extended khả thiAdditional Math (nếu yếu)15%
VN School AvailabilityCó giáo viên tốtMôn hiếm (Marine Science)10%

Ví dụ: Bạn thích vẽ ++ muốn Business → Art & Design (4★ sở thích) + Economics (5★ tương lai) = Combo WIN!


Top 10 Môn "An Toàn" nhất cho điểm cao

Xếp HạngMôn (Code)% A-B*Tại Sao Chọn?Khó DễVN Schools
1Mathematics (0580)50.0%Bắt buộc. Foundation mọi path.⭐⭐⭐100%
2Physics (0625)63.6%STEM king. Điểm cao ổn định.⭐⭐⭐⭐95%
3Chemistry (0620)66.1%Medicine must. Practical dễ.⭐⭐⭐90%
4Computer Science (0478)65.2%Future-proof. Coding fun!⭐⭐⭐80%
5FLE (0500)~55%Uni apps cần A*/A. Essay skills.⭐⭐100%
6Economics (0455)61.8%Real-world. Essays dễ hơn History.⭐⭐⭐85%
7Biology (0610)55.1%Life sciences. Memorize = win.⭐⭐⭐90%
8Global Perspectives (0457)63.2%NO EXAMS! Project-based.⭐⭐70%
9ESL (0510)52.2%Dễ A nếu nói tốt. Buffer môn.100%
10Business Studies (0450)50.1%Case studies fun. Group work.⭐⭐75%